Có 2 kết quả:

輕軌 qīng guǐ ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄟˇ轻轨 qīng guǐ ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light rail
(2) transit system (underground, at street level or elevated)
(3) streetcar
(4) metro
(5) abbr. for 輕型軌道交通|轻型轨道交通[qing1 xing2 gui3 dao4 jiao1 tong1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) light rail
(2) transit system (underground, at street level or elevated)
(3) streetcar
(4) metro
(5) abbr. for 輕型軌道交通|轻型轨道交通[qing1 xing2 gui3 dao4 jiao1 tong1]

Bình luận 0